|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rasseoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rasseoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngồi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est levé puis s'est rassis aussitôt | | nó đứng dậy rồi lại ngồi lại ngay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắng trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser se rasseoir un vin | | cho rượu lắng trong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại |
|
|
|
|